Chuyên gia hướng dẫn cách hồi sức đúng kỹ thuật cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi có trường hợp khẩn cấp
Mọi bậc cha mẹ đều cần nắm kỹ các kỹ thuật hồi sức cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Dưới, đây, chuyên gia sẽ hướng dẫn cha mẹ cách thực hiện hồi sức đúng kỹ thuật cho trẻ.
Hướng dẫn cách hồi sức đúng kỹ thuật cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Các bước hồi sức cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần có:
1. Đảm bảo khu vực hồi sức an toàn
Kiểm tra các mối nguy hiểm, chẳng hạn như thiết bị điện hoặc đồ dùng đang chạy.
2. Kiểm tra khả năng phản hồi của trẻ
Hãy nhẹ nhàng kích thích trẻ và hỏi to: “Con có sao không?”
3a. Nếu trẻ trả lời bằng cách lên tiếng hoặc di chuyển
- Để chúng ở vị trí mà chúng được tìm thấy (miễn là chúng không gặp nguy hiểm).
- Kiểm tra tình trạng của trẻ và gọi trợ giúp ngay.
- Đánh giá lại tình hình thường xuyên.
3b. Nếu trẻ không trả lời
- Kêu lên để được giúp đỡ.
- Cẩn thận xoay trẻ nằm ngửa.
Nếu trẻ dưới 1 tuổi:
- Đảm bảo đầu ở vị trí trung tính, đầu và cổ thẳng hàng và không bị nghiêng.
- Đồng thời, dùng đầu ngón tay của bản thân đặt dưới cằm của trẻ, nâng cằm lên. Không ấn vào các mô mềm dưới cằm vì có thể làm tắc đường thở của trẻ.
Nếu trẻ trên 1 tuổi:
- Mở đường thở của trẻ bằng cách nghiêng đầu và nâng cằm.
- Để làm điều này, hãy đặt tay lên trán trẻ và nhẹ nhàng ngửa đầu ra sau.
- Đồng thời, dùng đầu ngón tay đặt dưới cằm của trẻ, nâng cằm lên. Không ấn vào các mô mềm dưới cằm vì có thể làm tắc đường thở của trẻ.
Nếu cha mẹ nghĩ rằng trẻ có thể đã bị chấn thương ở cổ, hãy nghiêng đầu cẩn thận, mỗi lần một ít, cho đến khi đường thở được mở. Tuy nhiên, việc mở đường thở được ưu tiên hơn so với việc xử lý chấn thương cổ ở trẻ.
4. Kiểm tra nhịp thở của trẻ
- Giữ đường thở mở, nhìn, lắng nghe và cảm nhận nhịp thở bằng cách áp mặt vào gần mặt trẻ và nhìn dọc theo ngực của trẻ.
- Tìm các chuyển động của ngực.
- Lắng nghe âm thanh thở ở mũi và miệng của trẻ.
- Cảm nhận chuyển động của không khí trên má của cha mẹ.
- Nhìn, lắng nghe và cảm nhận không quá 10 giây trước khi đưa ra quyết định rằng trẻ có thở hay không. Hơi thở hổn hển không được coi là thở bình thường.
5a. Nếu trẻ thở bình thường
- Xoay người trẻ theo một hướng.
- Kiểm tra xem trẻ có tiếp tục thở không.
- Gửi trẻ hoặc kêu gọi sự giúp đỡ và tuyệt đối đừng bỏ mặc trẻ một mình trừ khi thực sự cần thiết.
5b. Nếu trẻ không thở hoặc thở không đều
- Cẩn thận loại bỏ bất kỳ vật cản nào trong miệng trẻ.
- Thực hiện 5 lần hô hấp (hồi sức miệng – miệng) cấp cứu cho trẻ.
Trong khi thực hiện, hãy lưu ý bất kỳ phản ứng nôn hoặc ho nào của trẻ - đây là dấu hiệu của sự sống.
Kỹ thuật hồi sức cấp cứu cho bé dưới 1 tuổi
- Đảm bảo đầu của trẻ ở vị trí thẳng và nâng cằm lên.
- Hít thở, sau đó bịt miệng và mũi của bé bằng miệng của cha mẹ, đảm bảo rằng hai vị trí được bịt kín. Nếu không thể bịt cả miệng và mũi cùng một lúc, chỉ cần bịt kín 1 cái bằng miệng. Nếu chọn mũi, hãy khép môi trẻ lại để ngăn không khí thoát ra ngoài.
- Thổi một hơi đều đặn vào miệng và mũi trẻ trong 1 giây. Chú ý làn hơi phải đủ mạnh để làm cho ngực trẻ nở rõ rệt.
- Ngửa đầu trẻ và nâng cằm, đưa miệng ra xa và để ý lồng ngực xẹp xuống khi không khí thoát ra.
- Hít một hơi nữa và lặp lại chuỗi hành động 4 lần nữa.
Kỹ thuật hồi sức cấp cứu cho trẻ trên 1 tuổi
- Nghiêng đầu và nâng cằm trẻ.
- Dùng ngón trỏ đặt trên trán trẻ và và dùng ngón cái của bàn tay bịt chặt phần mềm của mũi.
- Há miệng trẻ một chút nhưng giữ cho cằm hướng lên trên.
- Hít thở, sau đó đặt môi của cha mẹ xung quanh miệng của trẻ, đảm bảo rằng miệng trẻ được bịt kín.
- Thổi hơi đều đặn vào miệng trong khoảng 1 giây, để ý lồng ngực căng lên.
- Ngửa đầu và nâng cằm trẻ, đưa miệng ra xa và để ý lồng ngực xẹp xuống khi không khí thoát ra.
Hít một hơi nữa và lặp lại chuỗi hành động này 4 lần nữa. Kiểm tra xem lồng ngực của trẻ có phồng lên và hạ xuống giống như khi chúng thở bình thường.
5c. Tắc nghẽn đường thở
Nếu cha mẹ khó nắm bắt được nhịp thở hiệu quả ở trẻ, đường thở của trẻ có thể đã bị tắc nghẽn.
- Mở miệng của trẻ và loại bỏ mọi vật cản có thể nhìn thấy. Không chọc ngón tay hoặc bất kỳ vật gì vào miệng một cách mù quáng.
- Đảm bảo có đủ độ nghiêng đầu và nâng cằm, nhưng cổ không bị nâng quá mức.
Thực hiện tối đa 5 lần để đạt được nhịp thở hiệu quả (đủ để làm cho lồng ngực căng lên rõ rệt). Nếu vẫn không thành công, hãy chuyển sang ép ngực kết hợp với thổi ngạt.
6. Đánh giá sự lưu thông đường thở (dấu hiệu của sự sống)
Tìm kiếm dấu hiệu của sự sống, bao gồm bất kỳ cử động nào, ho hoặc thở bình thường của trẻ (loại trừ việc trẻ thở hổn hển bất thường hoặc thở không thường xuyên, không đều).
Nếu có dấu hiệu xác định của sự sống:
- Tiếp tục hô hấp cấp cứu cho đến khi trẻ bắt đầu tự thở bình thường.
- Xoay trẻ nằm nghiêng sang vị trí phục hồi và yêu cầu trợ giúp của những người xung quanh.
- Tiếp tục kiểm tra nhịp thở và hô hấp cấp cứu thêm nếu cần.
Không có dấu hiệu của sự sống:
- Nếu không có dấu hiệu của sự sống, hãy thực hiện:
- Bắt đầu ép ngực trẻ ngay lập tức.
- Kết hợp ép ngực với thổi ngạt, thổi ngạt 2 lần sau mỗi 30 lần ép.
7. Ép ngực
Để tránh ép phải dạ dày của trẻ, hãy tìm điểm xương sườn thấp nhất nối vào lồng ngực, sau đó xác định vùng thực hiện rộng hơn 1 ngón tay.
Nén xương ức, đẩy xuống 4cm (đối với trẻ sơ sinh) hoặc 5cm (đối với trẻ nhỏ), tức là khoảng một phần ba đường kính ngực.
Giải phóng áp lực, sau đó nhanh chóng lặp lại với tốc độ khoảng 100 – 120 lần nén một phút.
Sau 30 lần ép, nghiêng đầu, nâng cằm trẻ, hít thở 2 lần hơi.
Tiếp tục ép ngực và hô hấp theo tỷ lệ 2 nhịp thở cho mỗi 30 lần nén.
Mặc dù tốc độ ép ngực sẽ là 100 – 120 một phút, nhưng con số thực tế sẽ ít hơn do thời gian tạm dừng để thở.
Phương pháp tốt nhất để ép ngực hơi khác nhau giữa trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
Ép ngực ở trẻ dưới 1 tuổi
- Thực hiện các động tác ép lên xương ức bằng 2 đầu ngón tay, không phải bằng cả bàn tay hoặc cả 2 bàn tay.
- Độ sâu của lực ép rất quan trọng. Nếu không thể đạt được độ sâu 4cm bằng đầu 2 ngón tay, hãy sử dụng thêm phần sau của ngón tay.
Ép ngực ở trẻ em trên 1 tuổi
- Đặt ngón tay của 1 bàn tay lên 1/3 của xương ức dưới.
- Nâng các ngón tay để đảm bảo áp lực không đè lên xương sườn.
- Đặt bản thân trẻ theo phương thẳng đứng trên ngực cha mẹ và với cánh tay thẳng, ép xương ức của trẻ xuống 5cm, tức là khoảng 1/3 đường kính ngực. Độ sâu của lực ép rất quan trọng.
- Ở trẻ lớn hơn, kỹ thuật này có thể thực hiện dễ dàng hơn bằng cách sử dụng cả hai tay với các ngón tay đan vào nhau, tránh gây áp lực lên xương sườn.
Nếu không có ai trợ giúp và cha mẹ chỉ có một mình, hãy tiếp tục hồi sức khoảng 1 phút trước khi gọi cấp cứu.
Khi nào nên tiếp tục hồi sức?
Cha mẹ nên tiếp tục hồi sức cho đến khi:
- Trẻ có các dấu hiệu của sự sống – thở bình thường, ho, cử động tay hoặc chân.
- Trợ giúp đủ điều kiện khi đạt kết quả.
- Cha mẹ dốc hết sức và có dấu hiệu mệt mỏi, kiệt sức.
Khi các dấu hiệu hồi sức không như mong muốn, hãy gọi cấp cứu hoặc đưa trẻ tới viện ngay lập tức.
Theo NHS.